購読
こうどく「CẤU ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
その
スポーツ雑誌
の
購読契約
を
更新
した。
Tôi đã gia hạn hợp đồng đặt mua tạp chí thể thao đó.

Bảng chia động từ của 購読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 購読する/こうどくする |
Quá khứ (た) | 購読した |
Phủ định (未然) | 購読しない |
Lịch sự (丁寧) | 購読します |
te (て) | 購読して |
Khả năng (可能) | 購読できる |
Thụ động (受身) | 購読される |
Sai khiến (使役) | 購読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 購読すられる |
Điều kiện (条件) | 購読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 購読しろ |
Ý chí (意向) | 購読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 購読するな |
購読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 購読
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
購読料 こうどくりょう
tiền mua báo dài hạn
定期購読 ていきこうどく
đặt mua báo định kì
予約購読 よやくこうどく
sự ký tên (vào một văn kiện...)
購読する こうどく
đặt mua báo
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
購求 こうきゅう
sự mua (món hàng cần thiết)
購書 こうしょ
những quyển sách đặt mua; việc đặt mua sách