Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
購買力平価
こうばいりょくへいか
ngang giá sức mua
購買力平価説 こうばいりょくへいかせつ
lý thuyết ngang giá sức mua
購買力 こうばいりょく
sức mua.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
購買 こうばい
sự mua; việc mua vào
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
購買者 こうばいしゃ
người mua
購買部 こうばいぶ
bộ phận mua hàng
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
Đăng nhập để xem giải thích