購買力平価説
こうばいりょくへいかせつ
☆ Danh từ
Lý thuyết ngang giá sức mua

購買力平価説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 購買力平価説
購買力平価 こうばいりょくへいか
ngang giá sức mua
購買力 こうばいりょく
sức mua.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
購買 こうばい
sự mua; việc mua vào
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
購買者 こうばいしゃ
người mua
購買部 こうばいぶ
bộ phận mua hàng
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương