早贄
はやにえ「TẢO」
First offering of the season
☆ Danh từ
Butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption

早贄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早贄
百舌の早贄 もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
贄 にえ
vật hiến tế
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
早早と そうそうと
sớm; tất cả vào thời gian tốt; nhanh chóng : tức thời
早 はや
đã; bây giờ; trước thời gian này
早寝早起き はやねはやおき
ngủ sớm dậy sớm
早よ はよ
sớm