百舌の早贄
もずのはやにえ モズのはやにえ
☆ Cụm từ, danh từ
Butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption

百舌の早贄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百舌の早贄
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
贄 にえ
vật hiến tế
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.