Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
百舌の早贄
もずのはやにえ モズのはやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
早贄 はやにえ
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
百舌鳥 もず
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
贄 にえ
vật hiến tế
百舌勘定 もずかんじょう
splitting the bill so that the others end up paying the whole amount, wheedling the others into paying the whole bill
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
Đăng nhập để xem giải thích