Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈号 ぞうごう
tên sau khi chết
贈り主 おくりぬし
người gửi (của một món quà).
贈り物 おくりもの
đồ lễ
贈り名 おくりな おくりめい
遺贈 いぞう
Di vật, di chúc, tài sản để lại sau khi chết
贈呈 ぞうてい
việc tặng
恵贈 けいぞう
Gửi tặng
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ