Kết quả tra cứu 贈り物
Các từ liên quan tới 贈り物
贈り物
おくりもの
「TẶNG VẬT」
◆ Đồ lễ
☆ Danh từ
◆ Món quà; quà tặng
(
人
)にあげようと
思
っていた
贈
り
物
Món quà định đem tặng cho ai
〜からの
贈
り
物
Quà tặng từ ~
プレゼント
(
贈
り
物
)をする
Tặng ai món quà

Đăng nhập để xem giải thích