贈り物
おくりもの「TẶNG VẬT」
Đồ lễ
☆ Danh từ
Món quà; quà tặng
(
人
)にあげようと
思
っていた
贈
り
物
Món quà định đem tặng cho ai
〜からの
贈
り
物
Quà tặng từ ~
プレゼント
(
贈
り
物
)をする
Tặng ai món quà

贈り物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贈り物
時節柄の贈り物 じせつがらのおくりもの
quà tặng theo mùa
贈物 おくりもの
món quà; quà tặng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.