Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈呈 ぞうてい
việc tặng
贈呈品 ぞうていひん
tặng vật.
贈呈者 ぞうていしゃ
người nhận ban tặng.
贈呈本 ぞうていぼん ぞうていほん
sự sao chép khen ngợi ((của) một (quyển) sách)
贈呈する ぞうていする
ban tặng
贈与式 ぞうよしき
lễ ban tặng.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
呈茶 ていちゃ
trà nhẹ và đồ ngọt được phục vụ tại các cuộc triển lãm gốm sứ