Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
贈呈 ぞうてい
việc tặng
贈呈式 ぞうていしき
lễ ban tặng.
贈呈品 ぞうていひん
tặng vật.
贈呈者 ぞうていしゃ
người nhận ban tặng.
贈呈する ぞうていする
ban tặng
献呈本 けんていぼん
sách danh sách đồ cúng tiến.
進呈本 しんていぼん しんていほん
khen ngợi sao chép
ミル本体 ミル本体
thân máy xay