Các từ liên quan tới 贋金つくり (アンドレ・ジッド)
贋金 にせがね
tiền giả
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)