Các từ liên quan tới 赤いカンナの花咲けば
バラのはな バラの花
hoa hồng.
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤花 あかばな アカバナ
epilobium pyrricholophum (là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
花咲く はなさく
nở hoa.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ