Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
花 はな
bông hoa