Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
クレヨン
bút màu
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
クレヨン/パステル クレヨン/パステル
Sáp màu dạng bút/ sáp màu dạng viên
クレヨン画 クレヨンが
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
すみつけクレヨン すみつけクレヨン
bút màu đánh dấu
赤い あかい
đỏ