Các từ liên quan tới 赤いシリーズ シングル・コレクション
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
シリーズ シリーズ
cấp số
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
シングル シングル
đơn; lẻ
ファイルコレクション ファイル・コレクション
bộ sưu tập tập tin