Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奮戦 ふんせん
khó khăn đấu tranh
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤かぶ あかかぶ あかカブ
củ cải đỏ
戦記 せんき
lịch sử quân đội
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu