赤だに
Ve nhện

赤だに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤だに
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤だし あかだし
súp miso đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤らんだ あからんだ
hoa mỹ; hồng hào
赤 あか
màu đỏ
bọ chó.
đóng hộp,gói,lô,bộ,không nổ,xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định,buộc lại,sự cuốn mền ướt,cho đi xa,chết máy,sắp thành bộ,nện,tập hợp lại thành bầy,khăn gói ra đi,khăn ướt để đắp,bó,bọc lại,phương pháp đóng gói hàng,đám băng nổi,tụ tập thành bầy,mền ướt để cuốn,gắn,tụ tập thành đàn,đóng gói,chó sói...),bầy (chó săn,xếp chặt (vào hòm,thể thao) hàng tiền đạo (bóng,hoàn thành,ba lô,hàn,giáng,cuốn gói,thồ hàng lên (ngựa,sắp xếp hành lý,cuốn mền ướt vào,không chạy,khối lượng hàng (cá,hoa quả...) đóng gói trong một vụ,bầu dục),loạt,tống tiền,đắp khăn ướt lên,lũ,đàn,sắp thành cỗ,sự đắp khăn ướt,hộp),ních người (vào phòng,súc vật...),tống cổ đi,lượt đắp,đóng kiện,thôi ngừng,nhét,thể thao),xe),cỗ,làm xong,(thể dục