Các từ liên quan tới 赤ちゃんは知らん顔
赤ちゃん あかちゃん
cách gọi các cháu bé; trẻ con; em bé
知らん顔 しらんかお
sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ
赤ちゃんを あかちゃんをおんぶする
Cõng con
赤ちゃん語 あかちゃんご
câu chuyện của em bé
赤ちゃんポスト あかちゃんポスト
hầm trẻ (hoặc hộp trẻ em là nơi mọi người có thể mang trẻ sơ sinh, thường là trẻ sơ sinh và bỏ rơi chúng một cách ẩn danh ở một nơi an toàn để được tìm thấy và chăm sóc)
赤ら顔 あからがお
Mặt đỏ
赤ちゃん言葉 あかちゃんことば
ngôn ngữ của em bé
赤ちゃん返り あかちゃんがえり
hồi quy về giai đoạn phát triển của thời thơ ấu