Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤とんぼ あかとんぼ
con chuồn chuồn ớt
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
とんぼの羽 とんぼのはね
cánh chuồn.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
唄 うた
bài hát
竹とんぼ たけとんぼ
chong chóng tre
とぼとぼ
lảo đảo; lê bước; chập chững; đi không vững.
ぼとぼと
nhỏ giọt,Bị dính mưa