Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤チン
あかチン
Thuốc đỏ
チン ちん チーン ちーん チン
cằm; cái cằm.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
フルチン フル・チン
full exposure of the penis (e.g. no trousers or pants)
狆 ちん チン
giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh
チンする ちんする
lò vi sóng
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
鈍ちん にぶちん にぶチン
không quan tâm, không để ý
赤 あか
màu đỏ