Kết quả tra cứu 赤外線
Các từ liên quan tới 赤外線
赤外線
せきがいせん
「XÍCH NGOẠI TUYẾN」
☆ Danh từ
◆ Tia hồng ngoại
赤外線発光ダイオード
を
取
り
付
けた
探査針
Máy dò có gắn đi ốt phát quang tia hồng ngoại. .

Đăng nhập để xem giải thích
せきがいせん
「XÍCH NGOẠI TUYẾN」
Đăng nhập để xem giải thích