Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤外線式水分計
せきがいせんしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng hồng ngoại
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại
赤外線インタフェース せきがいせんインタフェース
cổng hồng ngoại
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
直流式水分計 ちょくりゅうしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng điện
水分計 すいぶんけい
máy đo độ ẩm
分水線 ぶんすいせん
đường thủy phân; chia cắt
高周波式水分計 こうしゅうはしきすいぶんけい
máy đo độ ẩm bằng sóng cao tần
赤外線療法 せきがいせんりょうほう
liệu pháp tia hồng ngoại
Đăng nhập để xem giải thích