赤外線療法
せきがいせんりょうほう
☆ Danh từ
Liệu pháp tia hồng ngoại

赤外線療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤外線療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
紫外線療法 しがいせんりょうほう
phép chữa bệnh bằng tia tử ngoại
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại
赤外線インタフェース せきがいせんインタフェース
cổng hồng ngoại
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
光線療法 こうせんりょうほう
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
赤外線電球 せきがいせんでんきゅう
đèn điện hình thoi