赤字法人
あかじほうじん「XÍCH TỰ PHÁP NHÂN」
☆ Danh từ
Công ty bị thua lỗ

赤字法人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤字法人
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
赤字 あかじ
lỗ; thâm hụt thương mại
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ローマじ ローマ字
Romaji
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ