Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
香香 こうこう
dầm giấm những rau