赤恙虫
あかつつがむし アカツツガムシ「XÍCH TRÙNG」
☆ Danh từ
Con giận

赤恙虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤恙虫
恙虫 つつがむし ツツガムシ
loại nhỏ
赤虫 あかむし アカムシ
ấu trùng chuồn chuồn, dài khoảng 2cm, toàn thân có lông mảnh màu đỏ, sống dưới đáy những vùng nước tù
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
tốt; trong sức khỏe tốt; tủ sắt; tự do từ sự cố
恙無い つつがない
tốt; tình trạng sức khỏe tốt; an toàn; bình an vô sự