Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
恙ない
tốt; trong sức khỏe tốt; tủ sắt; tự do từ sự cố
恙虫 つつがむし ツツガムシ
loại nhỏ
赤恙虫 あかつつがむし アカツツガムシ
con giận
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無い ない
không có; không; chưa
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
で無い でない
không phải