Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤松小寅
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
小松 こまつ
cây thông nhỏ
寅 とら
dần
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
小松菜 こまつな コマツナ
Rau cải ngọt
姫小松 ひめこまつ
cây thông con.
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)