Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤松政則
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
財政赤字 ざいせいあかじ
thâm hụt ngân sách
赤字財政 あかじざいせい
Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính