Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤松貞明
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
松明 たいまつ しょうめい きょ
đuốc.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明赤色 めいせきしょく
màu đỏ sáng sủa
鵜松明樺 うだいかんば ウダイカンバ
bạch dương vua (Betula maximowicziana), bạch dương Nhật Bản
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người