Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤池長任
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
兼任部(課)長 けんにんぶ(か)ちょう
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất