Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
湯 タン ゆ
nước sôi
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
砂湯 すなゆ
tắm cát