Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ムック
thick illustrated publication on a single topic printed to look like a magazine
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu