Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤澤元造
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
製造元 せいぞうもと
hãng sản xuất, nhà sản xuất
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
赤足長元坊 あかあしちょうげんぼう アカアシチョウゲンボウ
chim cắt Amur
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.