Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤灯えれじい
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤色灯 せきしょくとう
đèn đỏ
赤提灯 あかちょうちん
đèn lồng đỏ báo hiệu quán rượu nhật
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤えい あかえい
Cá đuối gai độc.
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
赤い あかい
đỏ