Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
シングル シングル
đơn; lẻ
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル幅 シングルはば
single width (of cloth; usu. 0.71 meters)