Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤石清美
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石清水祭 いわしみずまつり いわしみずさい
Iwashimizu Festival (Sept. 15 festival held at Iwashimizu Hachimangu in Kyoto)
赤白珪石 あかしろけいせき
silica đỏ trắng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.