赤礬
せきばん「XÍCH PHÀN」
☆ Danh từ
Bieberit (là một khoáng chất sunfat màu đỏ hồng có hàm lượng coban cao)

赤礬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤礬
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)
明礬 みょうばん
phèn; phèn chua.
胆礬 たんばん たんぱん
chalcanthit (là một khoáng chất sunfat hòa tan trong nước có màu xanh lam-xanh lá cây đậm đặc CuSO₄ · 5H₂O)
礬水 どうさ
size (solution for stiffening textiles, etc.)
カリ明礬 カリみょうばん
phèn chua kali