皓礬
こうばん「HẠO PHÀN」
☆ Danh từ
Tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng

皓礬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皓礬
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)
赤礬 せきばん
bieberit (là một khoáng chất sunfat màu đỏ hồng có hàm lượng coban cao)
明礬 みょうばん
phèn; phèn chua.
胆礬 たんばん たんぱん
chalcanthit (là một khoáng chất sunfat hòa tan trong nước có màu xanh lam-xanh lá cây đậm đặc CuSO₄ · 5H₂O)