Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
筆禍 ひっか
tai họa do ai đó viết bài gây ra
舌禍 ぜっか
điều lỡ lời
禍因 かいん わざわいいん
nguyên nhân của rắc rối, bất hạnh