Các từ liên quan tới 赤穂浪士 (小説)
浪士 ろうし
ronin, lordless samurai
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết