Các từ liên quan tới 赤穂浪士 (1999年のテレビドラマ)
浪士 ろうし
ronin, lordless samurai
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên