Các từ liên quan tới 赤穂浪士 (NHK大河ドラマ)
大河ドラマ たいがドラマ
kịch Taiga (tên mà NHK đặt cho các series truyền hình hư cấu lịch sử được phát sóng xuyên suốt trong năm ở Nhật Bản)
浪士 ろうし
samurai vô chủ; samurai không chủ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
vở kịch; phim truyền hình