Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤穂義士祭
義士 ぎし
kiếm hiệp.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤道祭 せきどうさい
nghi lễ để kỷ niệm khi thuyền đi qua đường xích đạo
赤富士 あかふじ
khi núi Phú Sĩ xuất hiện màu đỏ do ánh nắng mặt trời (đặc biệt là vào sáng sớm từ cuối mùa hè đến đầu mùa thu)
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.