Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
赤線区域 あかせんくいき
phố đèn đỏ
赤線地帯 あかせんちたい
khu phố đèn đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤線 あかせん
tuyến đỏ; chốn lầu xanh
赤地 あかじ
Nền đỏ.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ