Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
淵 ふち
Bể nước sâu; vực thẳm
赤足岩鷓鴣 あかあしいわしゃこ アカアシイワシャコ
Alectoris rufa (một loài chim trong họ Phasianidae)