Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
羽根 はね
cánh; lông vũ
羽田 はた
haneda (sân bay tokyo)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
衝羽根 つくばね ツクバネ
Buckleya lanceolata (một loài thực vật có hoa trong họ Santalaceae)
矢羽根 やはね
những lông chim mũi tên