羽田
はた「VŨ ĐIỀN」
Haneda (sân bay tokyo)

羽田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽田
灸羽田 やいとはた ヤイトハタ
Cá song điểm gai, tên khoa học Epinephelus malabaricus, còn gọi là cá mú điểm gai, cá mú đầu vị, là một loài cá trong họ Cá mú.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
羽冠 うかん
mào (gà); bờm (ngựa)