Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
赤線 あかせん
tuyến đỏ; chốn lầu xanh
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp