Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボディーガード ボディガード ボディーガード
vệ sĩ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤羽太 あかはた アカハタ
cá song sọc ngang đen
羽子 はご
quả cầu lông
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
骨子 こっし
điều cốt tử; điều chủ chốt
赤立羽蝶 あかたてはちょう
bướm giáp