赤子
せきし あかご「XÍCH TỬ」
☆ Danh từ
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
この
商売
を
始
めた
時
は、まさに
赤子
も
同然
だった。こんなにうまくやってこられたのは
運
が
良
かったからだよ
Khi tôi mới bắt đầu vào nghề kinh doanh, tôi như một thằng bé chưa biết gì. Để công việc tiến triển tốt đẹp như thế này chắc là số tôi may mắn.
父親
の
反対
を
押
し
切
って
産
んだ
赤子
の
顔
は
歪
んでいる。
Khuôn mặt của đứa bé sơ sinh khác hoàn toàn với sự mong đợi của ông bố. .

赤子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤子
赤子の腕をひねる あかごのうでをねじる あかごのうでをひねる
dễ dàng, đơn giản
赤子の手をひねる あかごのてをひねる あかごのてをねじる
đặc biệt dễ dàng (như lấy kẹo từ em bé), dễ dàng như xoay tay của em bé
大人は赤子の心を失わず たいじんはせきしのこころをうしなわず
great human beings never lose the innocence of childhood, a virtuous ruler never loses the spirit of the common people
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử